C₈H₁₀ - Xylene

a. Tên gọi khác: Xylene, Dimethylbenzene; bao gồm các isomer: o - xylene (1,2 - xylene), m - xylene (1,3 - xylene) và p - xylene (1,4 - xylene).
b. Xuất xứ: Trung Quốc.
c. Công thức hóa học: C₈H₁₀.
d. Quy cách: Sản phẩm thường được cung cấp ở dạng chất lỏng và được đóng gói theo yêu cầu.
đ
Giao đến
*
*
Phương thức giao hàng
Tên
Dự kiến giao hàng
Đơn giá
Không có lựa chọn giao hàng

Tính chất:

  • Trạng thái: Dạng chất lỏng.
  • Màu sắc: Trong suốt đến hơi vàng, không màu hoặc màu nhạt.
  • Mùi: Có mùi đặc trưng của dung môi hữu cơ, hơi ngọt và dễ nhận biết.
  • Khối lượng mol: Xấp xỉ 106.17 g/mol.
  • Khối lượng riêng: Khoảng 0.86 – 0.88 g/cm³ (nhiệt độ phòng).
  • Điểm sôi: Thường trong khoảng 138 – 144 °C, tùy thuộc vào isomer.
  • Độ hòa tan: Không hòa tan trong nước; hòa tan tốt trong các dung môi hữu cơ như ethanol, ether, benzene, ...

Ứng dụng:

  • Được sử dụng rộng rãi trong sản xuất sơn, mực in, keo và chất tẩy rửa.
  • Áp dụng trong ngành công nghiệp cao su, sản xuất sợi tổng hợp và dược phẩm.
  • Là nguyên liệu trung gian trong sản xuất các hợp chất hữu cơ khác, chẳng hạn như các chất làm cứng và các chất chuyển đổi trong tổng hợp hóa học.
  • Sử dụng làm dung môi trong phòng thí nghiệm và các quy trình xử lý bề mặt.

Bảo quản:

  • Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp và nhiệt độ cao.
  • Lưu trữ trong các bình chứa kín, đảm bảo không tiếp xúc với không khí ẩm và nguồn lửa.
  • Xylene là chất dễ cháy; cần tránh xa nguồn lửa, tia lửa điện và nhiệt độ cao.
  • Khi vận chuyển và thao tác, cần đeo đầy đủ trang bị bảo hộ lao động (găng tay, kính bảo hộ, khẩu trang) để tránh tiếp xúc trực tiếp với da và hít phải hơi dung môi.
  • Tránh xa tầm tay trẻ em.
  • Tuân thủ các quy định an toàn về hóa chất dễ bay hơi và dễ cháy.