Trisodium Phosphate, Na₃PO₄·12H₂O 98%

a. Tên gọi khác: TSP, Sodium Phosphate, Trisodium Orthophosphate.
b. Xuất xứ: Trung Quốc.
c. Công thức hóa học: Na₃PO₄·12H₂O..
d. Quy cách: Bao 25 kg.
đ
Giao đến
*
*
Phương thức giao hàng
Tên
Dự kiến giao hàng
Đơn giá
Không có lựa chọn giao hàng

Tính chất:

  • Trạng thái: Dạng tinh thể hoặc bột.
  • Màu sắc: Thường màu trắng hoặc trắng ngà.
  • Mùi: Không có mùi đặc trưng.
  • Khối lượng mol:
    • Dạng khan (Na₃PO₄): khoảng 163.94 g/mol.
    • Dạng ngậm 12 nước (Na₃PO₄·12H₂O): khoảng 380 g/mol (tùy mức ngậm nước).
  • Khối lượng riêng: Dao động khoảng 1.6 – 1.7 g/cm³ (phụ thuộc vào độ ẩm và dạng hydrate).
  • Nhiệt độ nóng chảy: Phân hủy trước khi nóng chảy rõ ràng; dạng ngậm nước sẽ mất nước khi đun nóng.
  • Độ hòa tan trong nước: Hòa tan tốt, tạo dung dịch có tính kiềm mạnh (pH cao).
  • Đặc điểm khác:
    • Có thể gây ăn mòn nhẹ với một số vật liệu nhạy kiềm.
    • Tính tẩy rửa và nhũ hóa mạnh, dễ kết hợp với nhiều loại hóa chất khác.

Ứng dụng:

  • Dùng để điều chỉnh pH, kết tủa tạp chất và hỗ trợ lắng cặn trong nước sinh hoạt, nước thải.
  • Là thành phần quan trọng trong sản xuất xà phòng, bột giặt, giúp tăng khả năng làm sạch dầu mỡ, cặn bẩn.
  • Có thể được dùng làm chất điều chỉnh độ kiềm, chất nhũ hóa, hoặc hỗ trợ xử lý bề mặt một số thực phẩm.
  • Hỗ trợ xử lý nước trong quá trình sản xuất, giúp cải thiện chất lượng bột giấy.
  • Tẩy gỉ, loại bỏ dầu mỡ trước khi sơn, mạ, nâng cao độ bám dính.
  • Tham gia nhiều quy trình tẩy rửa, vệ sinh thiết bị và có thể điều chỉnh theo yêu cầu kỹ thuật của khách hàng.

Bảo quản:

  • Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao.
  • Lưu trữ trong bao bì kín, tránh tiếp xúc với không khí ẩm và các axit mạnh.
  • Khi vận chuyển và thao tác, cần đeo găng tay, kính bảo hộ, khẩu trang để tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt do tính kiềm cao.
  • Tránh xa tầm tay trẻ em và nguồn nhiệt cao.