Tính chất:Trạng thái: Dạng tinh thể hoặc bột.Màu sắc: Thường màu trắng hoặc trắng ngà.Mùi: Không có mùi đặc trưng.Khối lượng mol:Dạng khan (Na₃PO₄): khoảng 163.94 g/mol.Dạng ngậm 12 nước (Na₃PO₄·12H₂O): khoảng 380 g/mol (tùy mức ngậm nước).Khối lượng riêng: Dao động khoảng 1.6 – 1.7 g/cm³ (phụ thuộc vào độ ẩm và dạng hydrate).Nhiệt độ nóng chảy: Phân hủy trước khi nóng chảy rõ ràng; dạng ngậm nước sẽ mất nước khi đun nóng.Độ hòa tan trong nước: Hòa tan tốt, tạo dung dịch có tính kiềm mạnh (pH cao).Đặc điểm khác:Có thể gây ăn mòn nhẹ với một số vật liệu nhạy kiềm.Tính tẩy rửa và nhũ hóa mạnh, dễ kết hợp với nhiều loại hóa chất khác.Ứng dụng:Dùng để điều chỉnh pH, kết tủa tạp chất và hỗ trợ lắng cặn trong nước sinh hoạt, nước thải.Là thành phần quan trọng trong sản xuất xà phòng, bột giặt, giúp tăng khả năng làm sạch dầu mỡ, cặn bẩn.Có thể được dùng làm chất điều chỉnh độ kiềm, chất nhũ hóa, hoặc hỗ trợ xử lý bề mặt một số thực phẩm.Hỗ trợ xử lý nước trong quá trình sản xuất, giúp cải thiện chất lượng bột giấy.Tẩy gỉ, loại bỏ dầu mỡ trước khi sơn, mạ, nâng cao độ bám dính.Tham gia nhiều quy trình tẩy rửa, vệ sinh thiết bị và có thể điều chỉnh theo yêu cầu kỹ thuật của khách hàng.Bảo quản:Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao.Lưu trữ trong bao bì kín, tránh tiếp xúc với không khí ẩm và các axit mạnh.Khi vận chuyển và thao tác, cần đeo găng tay, kính bảo hộ, khẩu trang để tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt do tính kiềm cao.Tránh xa tầm tay trẻ em và nguồn nhiệt cao.