Na₂S₂O₃ - Natri Thiosunfat

a. Tên gọi khác: Natri Thiosunfat, Sodium Thiosulfate.
b. Xuất xứ: Trung Quốc.
c. Công thức hóa học: Na₂S₂O₃.
d. Quy cách: Bao 25 kg.
đ
Giao đến
*
*
Phương thức giao hàng
Tên
Dự kiến giao hàng
Đơn giá
Không có lựa chọn giao hàng

Tính chất:

  • Trạng thái: Dạng tinh thể hoặc bột.
  • Màu sắc: Trắng tinh khiết.
  • Mùi: Không mùi.
  • Khối lượng mol:
    • Dạng khan: khoảng 158 g/mol.
    • Dạng ngậm 5 nước: khoảng 248 g/mol.
  • Khối lượng riêng: Ước tính khoảng 1.7 – 1.8 g/cm³ (cho dạng ngậm nước).
  • Nhiệt độ nóng chảy: Dạng ngậm nước có nhiệt độ nóng chảy thấp (khoảng 48 °C) và dễ phân hủy khi đun nóng.
  • Độ hòa tan trong nước: Hòa tan rất tốt, tạo dung dịch trong suốt.

Ứng dụng:

  • Được sử dụng làm chất định hình (fixer) trong quá trình chế biến phim và in ảnh.
  • Áp dụng trong xử lý nước thải và nước sinh hoạt, giúp loại bỏ tạp chất nhờ khả năng khử.
  • Sử dụng trong một số quy trình sản xuất dược phẩm.
  • Dùng làm chất khử trong các phản ứng hoá học, giúp ổn định dung dịch và giảm quá trình oxy hóa.
  • Có thể được áp dụng trong sản xuất giấy, bột giấy và các ngành công nghiệp khác tùy thuộc vào yêu cầu kỹ thuật.

Bảo quản:

  • Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao.
  • Lưu trữ trong bao bì kín để tránh hút ẩm và nhiễm tạp chất từ môi trường.
  • Tránh pha trộn với các chất oxi hóa mạnh hoặc các hóa chất có khả năng phản ứng.
  • Khi vận chuyển và sử dụng cần đeo đầy đủ trang bị bảo hộ lao động (găng tay, kính bảo hộ, quần áo chuyên dụng).
  • Tránh xa tầm tay trẻ em và những khu vực có nguy cơ cháy nổ.