H₂SO₄ - Axit Sulfuric

a. Tên gọi khác: Axit Sulfuric, Sulfuric Acid.
b. Xuất xứ: Trung Quốc
c. Công thức hóa học: C₂H₅OH
d. Quy cách: Sản phẩm thường được cung cấp ở dạng Axit Sulfuric đậm đặc (thường khoảng 98%), đóng gói theo yêu cầu.
đ
Giao đến
*
*
Phương thức giao hàng
Tên
Dự kiến giao hàng
Đơn giá
Không có lựa chọn giao hàng

Tính chất:

  • Trạng thái: Chất lỏng, có tính dầu.
  • Màu sắc: Trong suốt đến hơi vàng nhạt (phụ thuộc vào độ tinh khiết).
  • Mùi: Hầu như không mùi; tuy nhiên khi tiếp xúc có thể gây kích ứng đường hô hấp.
  • Khối lượng mol: Xấp xỉ 98.08 g/mol.
  • Khối lượng riêng: Khoảng 1.84 g/cm³ (đối với axit sulfuric 98%).
  • Nhiệt độ sôi: Axit sulfuric không có điểm sôi rõ ràng vì phân hủy khi đun nóng; cần tránh nhiệt độ cao.
  • Độ hòa tan trong nước: Hòa tan hoàn toàn với nước; quá trình pha loãng tỏa nhiệt mạnh, do đó luôn cho axit vào nước chứ không đổ nước vào axit.
  • Đặc điểm khác: Là chất ăn mòn mạnh, có tính khử nước và tạo ra nhiệt cao khi pha loãng.

Ứng dụng:

  • Dùng để điều chỉnh pH, khử nước và trong các phản ứng tổng hợp.
  • Là thành phần chính trong sản xuất phân bón phosphate.
  • Được sử dụng làm chất phản ứng trong tổng hợp các hợp chất hữu cơ và vô cơ.
  • Sản xuất chất tẩy rửa, dung môi và các loại chất chuyển đổi khác.
  • Áp dụng trong các quy trình tinh chế dầu và xử lý sản phẩm dầu mỏ.

Bảo quản:

  • Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp và nhiệt độ cao.
  • Lưu trữ trong bình chứa chuyên dụng, làm bằng vật liệu chịu axit (như thép không gỉ có lớp bảo vệ hoặc nhựa chuyên dụng).
  • Khi vận chuyển và thao tác cần đeo đầy đủ trang bị bảo hộ lao động (găng tay, kính bảo hộ, áo chịu axit).
  • Luôn luôn thêm axit vào nước trong quá trình pha loãng để tránh phản ứng tỏa nhiệt đột ngột.
  • Tránh tiếp xúc với các chất hữu cơ, kim loại dễ ăn mòn và các chất có khả năng phản ứng mạnh.
  • Tránh xa tầm tay trẻ em.