FeCl₃ 95% - Ferric Chloride 95%

a. Tên gọi khác: Ferric Chloride, Iron(III) Chloride, Sắt(III) Chlorid.
b. Xuất xứ: Trung Quốc.
c. Công thức hóa học: FeCl₃.
d. Quy cách: bao 25 kg.
đ
Giao đến
*
*
Phương thức giao hàng
Tên
Dự kiến giao hàng
Đơn giá
Không có lựa chọn giao hàng

Tính chất:

  • Trạng thái: Dạng bột mịn hoặc tinh thể.
  • Màu sắc: Thường có màu nâu đỏ, nâu đậm hoặc đỏ gạch.
  • Mùi: Có mùi đặc trưng của muối sắt, không quá mạnh.
  • Khối lượng mol: Xấp xỉ 162.2 g/mol (đối với FeCl₃ nguyên chất).
  • Khối lượng riêng: Ước tính khoảng 2.9 g/cm³ (đối với dạng khan).
  • Nhiệt độ nóng chảy: Khoảng 306 °C; tuy nhiên sản phẩm có thể phân hủy khi được nung nóng.
  • Độ hòa tan trong nước: Hòa tan hoàn toàn, tạo dung dịch có tính axit mạnh do phản ứng thủy phân.

Ứng dụng:

  • Dùng làm thuốc kết tụ giúp loại bỏ tạp chất, các hạt lơ lửng trong nước.
  • Là chất xúc tác và nguyên liệu trong một số phản ứng tổng hợp hữu cơ.
  • Hỗ trợ xử lý nước và tẩy trắng, cải thiện chất lượng bột giấy.
  • Sử dụng trong quá trình chế biến các sản phẩm sơn và mực in.

Bảo quản:

  • Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao.
  • Lưu trữ trong bao bì kín, tránh ẩm và không cho sản phẩm tiếp xúc trực tiếp với nước.
  • Khi thao tác cần đeo đầy đủ trang bị bảo hộ như găng tay, kính bảo hộ và khẩu trang.
  • Tránh pha trộn với các hóa chất kiềm hoặc các dung dịch có chứa chất hữu cơ dễ phản ứng.
  • Giữ sản phẩm tránh xa tầm tay trẻ em.