FeCl₃ 40 % - Ferric Chloride 40%

a. Tên gọi khác: Ferric Chloride, Iron(III) Chloride, Sắt(III) Chloride.
b. Xuất xứ: Trung Quốc.
c. Công thức hóa học: FeCl₃.
d. Quy cách: Sản phẩm được cung cấp dưới dạng dung dịch với hàm lượng 40% (theo trọng lượng) và được đóng gói theo yêu cầu.
đ
Giao đến
*
*
Phương thức giao hàng
Tên
Dự kiến giao hàng
Đơn giá
Không có lựa chọn giao hàng

Tính chất:

  • Trạng thái: Dạng chất lỏng (dung dịch).
  • Màu sắc: Thường có màu nâu đến nâu đỏ do thành phần sắt(III) trong dung dịch.
  • Mùi: Có mùi đặc trưng nhẹ của các dung dịch chứa sắt, nhưng không quá nồng.
  • Khối lượng mol: Xấp xỉ 162.2 g/mol đối với FeCl₃ nguyên chất (trong dung dịch, giá trị này chỉ tham khảo).
  • Khối lượng riêng: Ước tính khoảng 1.3 – 1.4 g/cm³ (tùy thuộc vào nồng độ và điều kiện nhiệt độ).
  • Nhiệt độ sôi: Là dung dịch, không có điểm sôi xác định rõ; cần tránh đun nóng quá cao để không làm bay hơi dung môi và giảm hiệu quả sản phẩm.
  • Độ hòa tan: FeCl₃ 40% là dung dịch đồng nhất, ổn định với các tính chất axit và khả năng oxi hóa nhất định.

Ứng dụng:

  • Được sử dụng làm thuốc kết tụ để loại bỏ tạp chất, cải thiện chất lượng nước.
  • Hỗ trợ quá trình xử lý nước trong sản xuất giấy và bột giấy.
  • Sử dụng trong quá trình khắc PCB, mạ kim loại và các quy trình xử lý bề mặt.
  • Là chất phản ứng trong tổng hợp một số hợp chất và sản xuất các dung dịch chuyên dụng.

Bảo quản:

  • Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp và nhiệt độ cao.
  • Lưu trữ trong các bình chứa chuyên dụng, kín, đảm bảo không tiếp xúc với độ ẩm và các chất kiềm.
  • Khi vận chuyển và thao tác cần đeo đầy đủ trang bị bảo hộ lao động (găng tay, kính bảo hộ, khẩu trang).
  • Tránh xa tầm tay trẻ em.
  • Không trộn với các hóa chất dễ phản ứng, đặc biệt là các chất hữu cơ hoặc kiềm mạnh.