FeCl₂ - Ferrous chloride

a. Tên gọi khác: Ferrous Chloride, Iron(II) Chloride, Sắt(II) Chloride.
b. Xuất xứ: Trung Quốc.
c. Công thức hóa học: FeCl₂.
d. Quy cách: Được đóng gói theo yêu cầu.
đ
Giao đến
*
*
Phương thức giao hàng
Tên
Dự kiến giao hàng
Đơn giá
Không có lựa chọn giao hàng

Tính chất:

  • Trạng thái: Dạng tinh thể hoặc bột mịn.
  • Màu sắc:
    • Dạng khan: thường có màu trắng hoặc hơi xám.
    • Dạng ngậm nước (FeCl₂·6H₂O): có màu xanh lục nhạt.
  • Mùi: Không có mùi đặc trưng.
  • Khối lượng mol:
    • Dạng khan: khoảng 126.75 g/mol.
    • Dạng ngậm 6 nước: khoảng 234 g/mol.
  • Khối lượng riêng: Thường dao động, phụ thuộc vào dạng và độ ẩm.
  • Nhiệt độ nóng chảy: Sản phẩm phân hủy khi nung nóng, không có điểm nóng chảy rõ ràng.
  • Độ hòa tan trong nước: Hòa tan tốt, tạo dung dịch với tính axit yếu do sự phân ly thành ion Fe²⁺ và Cl⁻.

Ứng dụng:

  • Được dùng làm thuốc kết tụ trong xử lý nước thải và nước sinh hoạt.
  • Là chất phản ứng trong một số quy trình tổng hợp hữu cơ và vô cơ.
  • Dùng trong sản xuất chất nhuộm, làm màu và các phản ứng chuyển đổi khác.
  • Có thể sử dụng làm phân bón vi lượng trong một số trường hợp (tùy thuộc vào yêu cầu kỹ thuật).

Bảo quản:

  • Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp và độ ẩm cao.
  • Lưu trữ trong bao bì kín để tránh hút ẩm từ không khí.
  • Khi vận chuyển và thao tác cần đeo đầy đủ trang bị bảo hộ lao động (găng tay, kính bảo hộ, khẩu trang).
  • Tránh trộn với các hóa chất oxi hóa mạnh hoặc axit mạnh để tránh phản ứng nguy hiểm.
  • Tránh xa tầm tay trẻ em.