Fe₂(SO₄)₃ - Iron(III) sulfate

a. Tên gọi khác: Iron(III) Sulfate, Ferric Sulfate, Sắt(III) Sulfat.
b. Xuất xứ: Trung Quốc.
c. Công thức hóa học: Fe₂(SO₄)₃.
d. Quy cách: Được đóng gói theo yêu cầu.
đ
Giao đến
*
*
Phương thức giao hàng
Tên
Dự kiến giao hàng
Đơn giá
Không có lựa chọn giao hàng

Tính chất:

  • Trạng thái: Dạng bột hoặc tinh thể
  • Màu sắc: Thường có màu trắng, nâu nhạt hoặc hơi vàng (phụ thuộc vào độ tinh khiết và dạng hydrate)
  • Mùi: Không có mùi đặc trưng
  • Khối lượng mol:
    • Dạng khan: khoảng 399.88 g/mol
    • Dạng hydrate (ví dụ: pentahydrate) có thể có khối lượng mol cao hơn
  • Khối lượng riêng: Ước tính khoảng 1.7 – 1.9 g/cm³ (tùy theo dạng sản phẩm)
  • Nhiệt độ nóng chảy: Sản phẩm không có điểm nóng chảy rõ ràng vì phân hủy trước khi nóng chảy
  • Độ hòa tan trong nước: Hòa tan tốt, tạo dung dịch có tính axit nhẹ do phản ứng phân ly thành ion Fe³⁺ và SO₄²⁻

Ứng dụng:

  • Sử dụng làm thuốc kết tụ để loại bỏ tạp chất trong nước sinh hoạt và nước thải
  • Áp dụng trong xử lý nước sử dụng trong sản xuất giấy và bột giấy
  • Là nguyên liệu trung gian trong tổng hợp một số hợp chất hữu cơ và vô cơ
  • Có thể được sử dụng trong các quy trình sản xuất dược phẩm, xử lý bề mặt kim loại và các ứng dụng công nghiệp khác

Bảo quản:

  • Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp và độ ẩm cao
  • Lưu trữ trong bao bì kín để tránh hút ẩm và nhiễm tạp chất từ môi trường
  • Khi vận chuyển và thao tác cần đeo đầy đủ trang bị bảo hộ lao động (găng tay, kính bảo hộ, khẩu trang)
  • Tránh xa tầm tay trẻ em và không trộn với các hóa chất có khả năng phản ứng mạnh