CuSO₄ - Cupric Sulfate

a. Tên gọi khác: Cupric Sulfate, Copper(II) Sulfate, Blue Vitriol (đối với dạng hydrate).
b. Xuất xứ: Trung Quốc.
c. Công thức hóa học: C₂H₅OH.
d. Quy cách: Bao 25kg.
đ
Giao đến
*
*
Phương thức giao hàng
Tên
Dự kiến giao hàng
Đơn giá
Không có lựa chọn giao hàng

Tính chất:

  • Trạng thái: Dạng tinh thể hoặc bột.
  • Màu sắc:
    • Dạng hydrate: màu xanh dương đặc trưng.
    • Dạng khan: màu trắng hoặc xám nhạt.
  • Mùi: Không có mùi đặc trưng.
  • Khối lượng mol:
    • Dạng khan: khoảng 159.61 g/mol.
    • Dạng pentahydrate (CuSO₄·5H₂O): khoảng 249.68 g/mol.
  • Khối lượng riêng: Xấp xỉ 2.28 g/cm³ (đối với dạng hydrate).
  • Nhiệt độ nóng chảy: Sản phẩm phân hủy khi đun nóng; dạng hydrate sẽ mất nước ở nhiệt độ khoảng 63 °C.
  • Độ hòa tan trong nước: Hòa tan tốt, tạo dung dịch màu xanh dương (đối với dạng hydrate) với các tính chất hóa học đặc trưng.

Ứng dụng:

  • Là nguyên liệu sản xuất thuốc nhuộm, chất chống nấm và các hợp chất đồng khác.
  • Áp dụng trong các quy trình xử lý nước, kiểm soát sự phát triển của tảo và vi khuẩn.
  • Sử dụng trong các ứng dụng điện hóa như mạ và xử lý bề mặt kim loại.
  • Sử dụng làm phân bón bổ sung dinh dưỡng, cải thiện tình trạng thiếu đồng cho cây trồng và vật nuôi.

Bảo quản:

  • Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp và độ ẩm cao.
  • Lưu trữ trong bao bì kín để tránh hút ẩm và nhiễm tạp chất từ môi trường.
  • Khi thao tác, cần đeo đầy đủ trang bị bảo hộ lao động (găng tay, kính bảo hộ, khẩu trang).
  • Tránh xa tầm tay trẻ em.
  • Không trộn với các hóa chất có khả năng phản ứng mạnh, đặc biệt là các axit mạnh.