Al2(SO4)3 - Phèn đơn - Aluminium sulfate

a. Tên gọi khác: Phèn đơn, Aluminium sulfate, Alum.
b. Xuất xứ: Trung Quốc.
c. Công thức hóa học: Al₂(SO₄)₃·18H₂O.
d. Quy cách: Thông thường được đóng gói theo yêu cầu, ví dụ: bao 25 kg hoặc các loại container/liquid drum tùy ứng dụng.
đ
Giao đến
*
*
Phương thức giao hàng
Tên
Dự kiến giao hàng
Đơn giá
Không có lựa chọn giao hàng

Tính chất:

  • Trạng thái: Dạng bột hoặc tinh thể.
  • Màu sắc: Trắng hoặc trắng ngà.
  • Mùi: Không mùi hoặc có mùi rất nhẹ.
  • Khối lượng mol: Xấp xỉ 342.15 g/mol (đối với dạng khan, không tính nước).
  • Khối lượng riêng: Thông thường dao động khoảng 1.7 – 1.8 g/cm³ (có thể thay đổi tùy độ ẩm và dạng hydrate).
  • Nhiệt độ nóng chảy: Aluminium sulfate không có điểm nóng chảy xác định rõ do phân hủy khi được nung nóng.
  • Độ hòa tan trong nước: Hòa tan tốt trong nước, tạo dung dịch có tính axit nhẹ.

Ứng dụng:

  • Xử lý nước và nước thải: Được sử dụng làm thuốc kết tụ giúp loại bỏ các hạt tạp chất, cải thiện chất lượng nước sinh hoạt và nước thải
  • Công nghiệp giấy: Hỗ trợ quá trình xử lý nước trong sản xuất giấy, giúp cải thiện chất lượng bột giấy
  • Sản xuất hóa chất: Là nguyên liệu cho một số quy trình tổng hợp hóa chất
  • Ứng dụng khác: Có thể sử dụng trong một số ngành dược phẩm, mỹ phẩm nếu đạt tiêu chuẩn an toàn.

Bảo quản:

  • Lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ẩm ướt và ánh nắng trực tiếp
  • Đảm bảo chứa trong bao bì kín, tránh hút ẩm và nhiễm tạp chất từ môi trường
  • Tránh pha trộn với các hóa chất kiềm mạnh hoặc các chất có thể phản ứng
  • Tuân thủ các quy định an toàn khi vận chuyển và sử dụng
  • Tránh xa tầm tay trẻ em để đảm bảo an toàn tuyệt đối trong quá trình bảo quản và sử dụng.